LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Bộ chuyển mạch EDS-508A-MM-SC

Quick Overview

  1. Model: EDS-508A-MM-SC
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Đặc điểm và tính năng

  • Công nghệ Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms @ 250 switch) và RSTP/STP cho dự phòng mạng
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS và SSH nâng cao tính năng bảo mật của hệ thống mạng
  • Quản lý hệ thống mạng dễ dàng bằng trình duyệt web, CLI, Telnet/serial console, tiện ích Windows và ABC-01
  • Hỗ trợ MXstudio, quản lý hệ thống mạng dễ dàng và trực quan

EDS-505A/508A là thiết bị chuyển mạch managed, 5 và 8 cổng. Với công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain tiên tiến (thời gian khôi phục <20ms), RSTP/STP và MSTP, giúp EDS-505A/508A tăng cường tính ổn định và khả dụng trong hệ thống mạng Ethernet công nghiệp.  Các model với dải nhiệt độ hoạt động rộng có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 75°C đồng thời với tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, EDS-505A/508A phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thông tin đặt hàng

Model No. Mô tả
EDS-505A Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C
EDS-505A-MM-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C
EDS-505A-MM-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C
EDS-505A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C
EDS-505A-MM-ST-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C
EDS-505A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (ST), 0~60°C
EDS-505A-SS-SC-80 Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 80km, 0~60°C
EDS-505A-SS-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (ST), -40~75°C
EDS-505A-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C
EDS-508A Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C
EDS-508A-MM-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C
EDS-508A-MM-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C
EDS-508A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C
EDS-508A-MM-ST-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C
EDS-508A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 0~60°C
EDS-508A-SS-SC-80 Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode 80km (SC), 0~60°C
EDS-508A-SS-SC-80-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode 80km (SC), -40~75°C
EDS-508A-SS-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), -40~75°C
EDS-508A-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 8 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C

Phụ kiện tùy chọn

Model No. Mô tả
EDS-SNMP OPC Server Pro Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Bộ nguồn

Model No. Mô tả
DR-4524 Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-60-24 Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-40-24 Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
DR-75-24 Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-24 Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

 

Phần mềm dùng thử

Model No. Mô tả
MXview Phần mềm quản lý mạng công nghiệp
MXconfig Công cụ cấu hình mạng công nghiệp

 

Chi tiết

Công nghệ
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lý IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP
Giao thức dự phòng STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation
Time Management SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based)
Giao thức công nghiệp EtherNet/IP, Modbus/TCP
MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Hàng ưu tiên 4
Số lượng VLAN tối đa 64
Dải ID VLAN VID 1 to 4094
IGMP Groups 256
Kích thước MAC Table 8 K
Dung lượng bộ nhớ đệm 1 Mbit
Giao diện
Cổng RJ45 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Cổng quang 100BaseFX ports (SC/ST connector)
Cổng console RS-232 (RJ45 connector)
DIP Switches Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Cản báo 2 relay outputs with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Đầu vào số 2 inputs with the same ground, but electrically isolated from the electronics.
• +13 to +30 V for state “1”
• -30 to +3 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
Cáp quang
  
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 24 VDC, redundant dual inputs
Điện áp hoạt động 12 to 45 VDC
Dòng điện vào EDS-505A: 0.21 A @ 24 VEDS-505A-MM/SS: 0.3 A @ 24 V
EDS-508A: 0.22A @ 24 V
EDS-508A-MM/SS: 0.31 A @ 24 V
Bảo vệ quá dòng Present
Kết nối 2 removable 6-contact terminal blocks
Bảo vệ phân cực ngược Present
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Cấp IP IP30 protection
Kích thước .2 x 135 x 105 mm (3.16 x 5.31 x 4.13 in)
Trọng  lượng 1040 g (2.30 lb)
Lắp đặt DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Các chứng nhận và tiêu chuẩn
An toàn UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1
Khu vực nguy hiểm UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
Hàng hải DNV, GL
Shock IEC 60068-2-27
Rơi tự do IEC 60068-2-32
Chống rung IEC 60068-2-6 
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gian EDS-505A Series: 352,000 hrs
EDS-508A Series: 339,000 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore), GB

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan