Giao diện Ethernet |
Số lượng cổng |
1 |
Tốc độ |
10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối |
8-pin RJ45 |
Cách ly từ |
1.5 kV built-in |
Giao diện serial |
Số lượng cổng |
4 |
Tiêu chuẩn serial |
NPort 5410: RS-232
NPort 5430/5430I: RS-422/485 (software selectable)
NPort 5450/5450I/5450-T/5450I-T: RS-232/422/485 (software selectable) |
Đầu nối |
NPort 5410/5450/5450I/5450-T/5450I-T: DB9 male
NPort 5430/5430I: Terminal block |
Chống xung cổng serial |
2 kV isolation protection (NPort 5430I/5450I/5450I-T) |
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 |
ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 |
1 kΩ, 150 kΩ |
Điện trở cho RS-485 |
120 Ω |
Thông số truyền thông serial |
Bit dữ liệu |
5, 6, 7, 8 |
Bit dừng |
1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ |
None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu |
RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate |
50 bps to 921.6 kbps |
Tín hiệu serial |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
Phần mềm |
Giao thức mạng |
ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, Rtelnet, ARP |
Tùy chọn cấu hình |
Web Console, Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers |
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers |
SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers |
Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Màn hình LCD với các nút nhấn (với các model thông thường – không có mã T) |
Màn hình LCD |
Liquid Crystal Display on the case |
Nút nhấn |
Four push buttons for convenient on-site configuration |
Thông số thiết kế |
Vỏ |
Metal |
Trọng lượng |
740 g (1.63 lb) |
Kích thước |
Without mounting kit: 158 x 103 x 33 mm (6.22 x 4.06 x 1.30 in)
With mounting kit: 181 x 103 x 33 mm (7.14 x 4.06 x 1.30 in) |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối |
5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn |
Điện áp vào |
12 to 48 VDC |
Dòng điện vào |
NPort 5410: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5430: 320 mA @ 12 VDC
NPort 5430I: 530 mA @ 12 VDC
NPort 5450/5450-T: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5450I/5450I-T: 554 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận |
An toàn |
UL 60950-1 |
EMC |
EN 55032/24 |
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs |
Hàng hải |
DNV (standard temp. models only) |
Y tế |
EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 (NPort 5410/5450/5450I only) |
Độ ổn định |
Cảnh báo |
Built-in buzzer and RTC (real-time clock) |
Trình tự khởi động lại |
Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) |
Thời gian |
NPort 5410: 310,331 hrs
NPort 5430/5430I: 265,650 hrs
NPort 5450/5450I: 206,903 hrs |
Tiêu chuẩn |
Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |