LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

TSN-G5008 - Switch Ethernet managed 8 cổng Gigabit giá rẻ - Moxa Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: TSN-G5008
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Viet Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

TSN-G5008 - Switch Ethernet managed 8 cổng Gigabit giá rẻ - Moxa Việt Nam

  • Thiết kế vỏ phù hợp và linh hoạt để nó được đặt vừa vào trong không gian định sẵn
  • GUI dựa trên web giúp quản lý và cấu hình thiết bị dễ dàng
  • Tính năng bảo mật dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443
  • Vỏ bọc kim loại chuẩn hóa IP40
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

QIG for TSN-G5000 Series

2.9 MB
QIG v1.1 May 07, 2021

Datasheet for TSN-G5008 Series

773.8 KB
Datasheet v1.0 Jul 03, 2020

Manual for TSN-G5008 Series (Command Line Interface)

1.6 MB
Manual v1.0 Jul 03, 2020

Manual for TSN-G5008 Series (Web Console)

4.7 MB
Manual v1.0 Jul 03, 2020

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

 

Chi tiết

Giao diện Ethernet  
10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 6
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/
1000BaseSFP+)
2
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
Đặc tính phần mềm Ethernet  
Bộ lọc 802.1Q VLAN, Static Multicast
Giao thức công nghiệp SNMPv1/v2c/v3
Trình quản lý IPv4/IPv6, LLDP, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, SNMP Trap, DHCP Server/
Client, ARP, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Private MIB, Syslog
MIB RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-
PAE-MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, SNMPv2-MIB
Giao thức dự phòng RSTP, STP
Bảo mật Broadcast storm protection, Trust access control, Login and Password Policy, HTTPS/
SSL, SSH, SNMPv3, RADIUS, TACACS+
Quản lý thời gian SNTP, NTP Server/Client
Thuộc tính Switch  
MAC Table Size 9 K
VLAN tối đa 256
Packet Buffer Size 4 Mbits
Dải ID VLAN VID 1 đến 4096
Giao diện LED  
Đèn LED chỉ báo STATE, FAULT, PWR1, PWR2, SYNC
Giao diện Serial  
Cổng điều khiển RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
Giao diện USB  
USB Connector USB Type A (Reserved)
Giao diện Input/Output  
Kênh đồng hồ cảnh báo 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Button Reset button
Kênh Digital input Số kênh: 1
+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA
Thông số điện áp  
Điện áp đầu vào 12 to 48 VDC, đầu vào kép dự phòng
Connection 2 removable 4-contact terminal block(s)
Điện áp hoạt động 9.6 to 60 VDC
Chống quá dòng và ngược cực tính Hỗ trợ
Nguồn điện đầu vào 1.72 A @ 12 VDC
Thông số vật lý  
Vỏ bọc Kim loại
Tiêu chuẩn đánh giá IP IP40
Kích thước 36 x 135 x 115 mm
Khối lượng 787 g
Lắp đặt DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Giới hạn môi trường  
Dải nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C
Nhiệt độ bảo quản -40 to 85°C
Độ ẩm 5 đến 95%
Tiêu chuẩn và chứng nhận  
EMC EN 55032/35
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Rơi tự do IEC 60068-2-32
An toàn UL 61010-2-201, EN 62368-1
Chống sốc IEC 60068-2-27
Chông rung IEC 60068-2-6
Gói thiết bị  
Thiết bị 1 x TSN-G5008-2GTXSFP switch
Connector 2 x Terminal blocks
Cáp 1 x RJ45-to-DB9 console cable
Tài liệu 1 x quick installation guide
1 x warranty card
1 x substance disclosure table
1 x product notice, Simplified Chinese
1 x product certificates of quality inspection, Simplified Chinese

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan