LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

ioLogik 2542-WL1-EU - Smart I/O công nghiệp WLAN, 4 AI, 12 DIO, Click & Go Plus, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60 ° C - Moxa Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: ioLogik 2542-WL1-EU
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Viet Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

ioLogik 2542-WL1-EU - Smart I/O công nghiệp WLAN, 4 AI, 12 DIO, Click & Go Plus, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60 ° C - Moxa Việt Nam

  • Giao diện người dùng thông minh với logic điều khiển Click&Go Plus, lên tới 48 quy tắc
  • Giao tiếp chủ động với server UA MX-AOPC
  • Tự động hoàn thiện dữ liệu khoảng thời gian ngắt kết nối với phần mềm MX-AOPC UA Logger
  • Tích hợp switch unmanaged 4 cổng để liên kết các thiết bị Ethernet
  • Cổng mở rộng I/O để nối daisy chain tới 8 thiết bị ioLogik E1200
  • Cổng serial 3-trong-1 RS-232/422/485 để kết nối tới các thiết bị serial hiện trường
  • Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3
  • Đơn giản hóa trình quản lý I/O với thư viện MXIO cho cả nền tảng Linux và Windows
  • Nhiệt độ hoạt động rộng -30 đến 70°C

ioLogik 2500 là sản phẩm remote I/O thông minh với thiết kế phần mềm và phần cứng độc đáo, điều này giúp chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng thu thập dữ liệu công nghiệp. Thiết kế phần cứng của ioLogik 2500 bao gồm một switch Ethernet unmanaged 4 cổng và 2 cổng serial, cho phép ioLogik 2500 kết nối liền mạch tới nhiều thiết bị hiện trường. Một trong các cổng Ethernet có thể được sử dụng để liên kết tới 8 module mở rộng ioLogik E1200 theo kiểu daisy chain để cung cấp hơn 100 kênh. ioLogik 2500 đóng vai trò như đơn vị dẫn đầu, với logic Click&Go Plus được sử dụng để kiểm soát tổng thể dãy I/O. Quan trọng hơn hết, IP đơn của ioLogik 2500 là tất cả những gì yêu cầu để kết nối tổng thể dãy I/O vào mạng lưới của bạn, cung cấp giải pháp hoàn hảo cho nhiều địa điểm công nghiệp không có đủ số lượng địa chỉ IP.

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. 

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Chi tiết

Memory
  • microSD Slot

    • Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
      Note: For units operating in extreme temperatures, industrial-grade, wide-temperature microSD cards are required.
Control Logic
  • Language

    • Click&Go Plus
Input/Output Interface
  • Configurable DIO Channels (by software)

    • 12
  • Analog Input Channels

    • 4
  • Buttons

    • Reset button
  • Isolation

    • 3k VDC or 2k Vrms
Digital Inputs
  • Connector

    • Screw-fastened Euroblock terminal
  • Sensor Type

    • Dry contact
      Wet contact (NPN or PNP)
  • I/O Mode

    • DI or event counter
  • Dry Contact

    • On: short to GND
      Off: open
  • Wet Contact (DI to COM)

    • On: 10 to 30 VDC
      Off: 0 to 3 VDC
  • Counter Frequency

    • 2.5 kHz
  • Digital Filtering Time Interval

    • Software configurable
  • Points per COM

    • 6 channels
Digital Outputs
  • Connector

    • Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Type

    • Sink
  • I/O Mode

    • DO or pulse output
  • Current Rating

    • 500 mA per channel
  • Pulse Output Frequency

    • 5 kHz (max.)
  • DIO Output Leakage Current

    • < 1 mA @ 30 VDC
  • Over-Current Protection

    • 1.5 A per channel @ 25°C
  • Over-Temperature Shutdown

    • 175°C (typical), 150°C (min.)
  • Over-Voltage Protection

    • 45 VDC (typical)
Analog Inputs
  • Connector

    • Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode

    • Voltage/Current
  • I/O Type

    • Differential
  • Resolution

    • 16 bits
  • Input Range

    • ±10 VDC
      0 to 10 VDC
      0 to 20 mA
      4 to 20 mA
      4 to 20 mA (with burn-out detection)
  • Accuracy

    • ±0.1% FSR @ 25°C
      ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
  • Sampling Rate

    • All channels: 400 samples/sec
      Per channel: 100 samples/sec
  • Built-in Resistor for Current Input

    • 120 ohms
  • Input Impedance

    • 1 mega-ohms (min.)
  • Over-Voltage Protection

    • -25 to +30 VDC (power on)
      -35 to +35 VDC (power off)
Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 4, 1 MAC address (Ethernet bypass)
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
  • Configuration Options

    • Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility (IOxpress)
  • Industrial Protocols

    • CGI commands, Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library, RESTful API, SNMPv1/v2c/v3, SNMPv1/v2c Trap
  • Management

    • BOOTP, IPv4, SMTP, TCP/IP
  • MIB

    • Device Settings MIB
  • Security

    • HTTPS/SSL
  • Time Management

    • SNTP
LED Interface
  • LED Indicators

    • PWR, RDY, Serial port (P1, P2), Ethernet port (L1 to L4), I/O Channel Status (0 to 15), Wireless connection, Signal Status
Serial Interface
  • Baudrate

    • 300, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps
  • Connector

    • 8-pin RJ45
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Flow Control

    • None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • No. of Ports

    • 2
  • Parity

    • None, Even, Odd
  • Serial Standards

    • RS-232, RS-422, RS-485
  • Stop Bits

    • 1, 2
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
  • Industrial Protocols

    • Modbus RTU Master
WLAN Interface
  • WLAN Standards

    • 802.11b/g
      802.11i Wireless Security
  • Modulation Type

    • DSSS
      OFDM
  • Frequency Band for EU (20 MHz operating channels)

    • 2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
  • Wireless Security

    • WEP encryption (64-bit and 128-bit)
      WPA/WPA2-Personal
  • Transmission Rate

    • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
      802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11b

    • 18±1.5 dBm @ 1 to 11 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11g

    • 18±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
      17±1.5 dBm @ 36 Mbps
      16±1.5 dBm @ 48 Mbps
      16±1.5 dBm @ 54 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz)

    • Typ. -97 dBm @ 1 Mbps
      Typ. -94 dBm @ 2 Mbps
      Typ. -92 dBm @ 5.5 Mbps
      Typ. -90 dBm @ 11 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz)

    • Typ. -88 dBm @ 6 to 24 Mbps
      Typ. -85 dBm @ 36 Mbps
      Typ. -75 dBm @ 48 Mbps
      Typ. -70 dBm @ 54 Mbps
  • WLAN Antenna Connector

    • 1 RP-SMA male
Platform
  • Real-time Clock (RTC)

    • Real-time clock with capacitor backup
Power Parameters
  • Power Connector

    • Screw-fastened Euroblock terminal
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • Power Consumption

    • 380 mA @ 24 VDC
      797 mA @ 12 VDC
      203 mA @ 48 VDC
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • IP Rating

    • IP30
  • Dimensions

    • 61 x 157 x 115 mm (2.4 x 6.18 x 4.53 in)
  • Weight

    • 1,265 g (2.79 lb)
  • Installation

    • DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Wiring

    • I/O cable, 16 to 26 AWG
      Power cable, 12 to 24 AWG
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude

    • 2000 m
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 3 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
  • Shock

    • IEC 60068-2-27
  • Freefall

    • IEC 60068-2-32
  • Hazardous Locations

    • ATEX, Class I Division 2
  • Safety

    • UL 508
  • Radio

    • EN 301 489-1/17, NCC
  • WLAN Standards

    • EN 300328
      EN 301893
Declaration
  • Green Product

    • RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
  • Time

    • 331,222 hrs
  • Standards

    • Telcordia SR332
Warranty

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan