| Nguồn gốc/nhà sản xuất |
MOXA/Đài Loan |
| Loại |
Protocol Gateways |
| Modbus TCP Gateways |
| Số lượng cổng kết nối |
1 cổng Ethernet điện |
| Tiêu chuẩn |
|
| Tiêu chuẩn chế tạo |
EN 60950-1, UL 508 |
| Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu… |
EMC: EN 55032/24
EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF |
| Tiêu chuẩn chống rung |
IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
| Cổng Ethernet |
|
| Tốc độ truyền |
10/100BaseT(X) |
| Loại cổng |
Cổng giao diện điện RJ45 |
| Số cổng |
1 cổng |
| Tính năng phần mềm Ethernet |
|
| Các giao thức công nghiệp |
Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), IEC 60870-5-104 Client, IEC 60870-5-104 Server |
| Tùy chọn cấu hình |
Bảng điều khiển web (HTTP/HTTPS), tiện ích tìm kiếm thiết bị (DSU), Bảng điều khiển di động |
| Quản lý |
ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client |
| MIB |
RFC1213, RFC1317 |
| Quản lý thời gian |
NTP Client |
| Giao diện serial |
|
| Cổng điều khiển |
RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1) |
| Số cổng |
1 cổng |
| Connector |
DB9 male |
| Tín hiệu serial tiêu chuẩn |
RS-232/422/485 |
| Tốc độ truyền |
50 bps to 921.6 kbps |
| Data Bits |
7,8 |
| Parity |
Even, Mark, None, Odd, Space |
| Stop Bits |
1,2 |
| Flow Control |
RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS |
| Kiểm soát trực tiếp dữ liệu RS485 |
125 gADDC® (automatic data direction control) |
| Đẩy điện trở cao/thấp với tín hiệu RS485 |
1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms |
| Terminal cho RS485 |
120 ohms |
| Chống xung |
2kV |
| Tín hiệu serial |
|
| RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
| RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
| RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
| RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
| Tính năng phần mềm serial |
|
| Các giao thức công nghiệp |
Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, IEC 60870-5-101 Master (Balanced/Unbalanced), IEC 60870-5-101 Slave (Balanced/Unbalanced) |
| Tùy chọn cấu hình |
Bảng điều khiển serial |
| Modbus RTU/ASCII |
|
| Chế độ |
Master, Slave |
| Chức năng hỗ trợ |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 |
| Số lệnh tối đa |
128 |
| Modbus TCP |
|
| Chế độ |
Client (Master), Server (Slave) |
| Chức năng hỗ trợ |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 |
| Cổng kết nối client tối đa |
32 |
| Cổng kết nối server tối đa |
32 |
| Lệnh tối đa |
128 |
| IEC 60870-5-104 |
|
| Chế độ |
Client, Server |
| Kết nối client tối đa |
32 |
| Kết nối server tối đa |
32 |
| Điểm thông tin tối đa |
2000 điểm |
| IEC 60870-5-101 |
|
| Chế độ |
Master (Balanced/Unbalanced)
Slave (Balanced/Unbalanced) |
| Kết nối master tối đa |
1 |
| Kết nối slave tối đa |
1 (Balanced), 31 (Unbalanced) |
| Điểm thông tin tối đa |
2000 điểm |
| Bộ nhớ |
|
| MicroSD slot |
Up to 32 GB (SD 2.0 compatible) |
| Điện áp |
|
| Điện áp đầu vào |
12 đến 48 VDC |
| Nguồn điện đầu vào |
455 mA @ 12 VDC |
| Kết nối nguồn điện |
Screw-fastened Euroblock terminal |
| Rơ le |
|
| Contact Current Rating |
Resistive load: 2 A @ 30 VDC |
| Cơ khí |
|
| Vỏ bọc |
Kim loại |
| Kích thước |
36 x 105 x 140 mm |
| Khối lượng |
507 g |
| Môi trường |
|
| Dải nhiệt độ hoạt động |
MGate 5114: 0 đến 60°C
MGate 5114-T: -40 đến 75°C |
| Độ ẩm |
5 đến 95% |