Chi tiết
Mgate 5111: Bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Chuyển đổi Modbus, PROFINET hoặc EtherNet / IP thành PROFIBUS
- Hỗ trợ PROFIBUS DP V0
- Hỗ trợ Modbus RTU / ASCII / TCP master / client và slave / server
- Hỗ trợ bộ điều hợp EtherNet / IP
- Hỗ trợ thiết bị IO PROFINET
- Cấu hình dễ dàng thông qua trình hướng dẫn trên web
- Phân tầng Ethernet tích hợp để đi dây dễ dàng
- Thông tin chẩn đoán / giám sát lưu lượng để khắc phục sự cố dễ dàng
- Giám sát trạng thái và để bảo trì dễ dàng
- Thẻ nhớ microSD để sao lưu / nhân bản cấu hình và nhật ký
- Hỗ trợ đầu vào nguồn DC kép dự phòng và 1 đầu ra rơle
- Cổng nối tiếp với bảo vệ cách ly 2 kV
- Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75 ° C
- Các tính năng bảo mật IEC 62443
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
Chi tiết
Ethernet Interface
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
Auto MDI/MDI-X connection
- Magnetic Isolation Protection :
Ethernet Software Features
- Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Adapter
- Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
- Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
- MIB : RFC1213, RFC1317
- Time Management : NTP Client
Serial Interface
- Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
- Connector : DB9 male
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
- Data Bits : 7, 8
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Stop Bits : 1, 2
- Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
- Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485 : 120 ohms
- Isolation : 2 kV (built-in)
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
- Configuration Options : Serial Console
- Industrial Protocols : PROFIBUS DP-V0 Slave, Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
Modbus RTU/ASCII
- Mode : Master, Slave
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
- Input Data Size : 2048 bytes
- Output Data Size : 2048 bytes
Modbus TCP
- Mode : Client (Master), Server (Slave)
- Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
- Input Data Size : 2048 bytes
- Output Data Size : 2048 bytes
PROFIBUS Interface
- Industrial Protocols : PROFIBUS DP
- Connector : DB9 female
- Baudrate : 9600 bps to 12 Mbps
- Isolation : 2 kV (built-in)
- Signals : PROFIBUS D+, PROFIBUS D-, RTS, Signal Common, 5V
PROFIBUS
- Rotary Switch : PROFIBUS addresses 0-99 (addresses 100-125 supported through software configuration)
- Mode : DP-V0 Slave
- Input Data Size : 244 bytes
- Output Data Size : 244 bytes
PROFINET
- Mode : IO Device
- Input Data Size : 512 bytes
- Output Data Size : 512 bytes
EtherNet/IP
- Mode : Adapter
- CIP Objects Supported : Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port
- : 1 (for read-only), 1 (for read/write)
- Input Data Size : 496 bytes
- Output Data Size : 496 bytes
Memory
- microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
Power Parameters
- Input Voltage : 12 to 48 VDC
- Input Current : 416 mA @ 12 VDC
- Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
Relays
- Contact Current RatingResistive load: 2 A @ 30 VDC
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- IP Rating : IP30
- Dimensions :
- Weight : 589 g (1.30 lb)
Environmental Limits
- Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- Safety : EN 60950-1, UL 61010-2-201
- EMC : EN 61000-6-2/-6-4
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
- Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
- Freefall : IEC 60068-2-32
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
MTBF