| Giao diện Ethernet |
| 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) |
2
Auto MDI/MDI-X connection |
| Bảo vệ cách ly từ tính |
1.5 kV (tùy chọn) |
| Tính năng phần mềm Ethernet |
| Giao thức công nghiệp |
Modbus TCP Client (Master), BACnet/IP Server (Slave) |
| Tùy chọn cấu hình |
Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console |
| Trình quản lý |
ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client |
| MIB |
RFC1213, RFC1317 |
| Quản lý thời gian |
NTP Client |
| Giao diện serial |
| Số cổng |
2 |
| Connector |
DB9 male |
| Tiêu chuẩn serial |
RS-232/422/485 |
| Tốc độ truyền |
50 bps tới 921.6 kbps |
| Data Bits |
7,8 |
| Parity |
None, Even, Odd, Space, Mark |
| Stop Bits |
1,2 |
| Kiểm soát lưu lượng |
RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS, DTR/DSR |
| Kiểm soát hướng dữ liệu RS-485 |
ADDC® (tự động kiểm soát hướng dữ liệu) |
| Kéo điện trở cao/thấp cho RS-485 |
1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms |
| Terminator cho RS-485 |
120 ohms |
| Cách ly |
2 kV (tùy chọn) |
| Tín hiệu serial |
| RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
| RS-422 |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
| RS-485-2w |
Data+, Data-, GND |
| RS-485-4w |
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
| Tính năng phần mềm serial |
| Giao thức công nghiệp |
Modbus RTU/ASCII Master |
| Modbus RTU/ASCII |
| Chế độ |
Master |
| Các chức năng được hỗ trợ |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 16 |
| Số lệnh tối đa |
MGate 5217I-600-T: 600 (lên tới 300 lệnh/mỗi cổng serial)
MGate 5217I-1200-T: 1200 (lên tới 600 lệnh/mỗi cổng serial) |
| Modbus TCP |
| Chế độ |
Client (Master) |
| Các chức năng được hỗ trợ |
1, 2, 3, 4, 5, 6, 16 |
| Kết nối Server tối đa |
32 |
| Số lệnh tối đa |
MGate 5217I-600-T: 600
MGate 5217I-1200-T: 1200 |
| BACnet/IP |
| Chế độ |
Server (Slave) |
| Dung lượng bộ nhớ |
MGate 5217I-600-T: 600 điểm
MGate 5217I-1200-T: 1200 điểm |
| Đối tượng BACnet được hỗ trợ |
Binary Input
Binary Output
Binary Value
Analog Input
Analog Output
Analog Value
Multi-state Input
Multi-state Output
Multi-state Value
Integer Value
Positive Integer Value |
| Thông số nguồn điện |
| Điện áp đầu vào |
24 VAC, 12 tới 48 VDC |
| Dòng điện đầu vào |
300 mA @ 24 VAC
510 mA @ 12 VDC |
| Power Connector |
Screw-fastened Euroblock terminal |
| Rơ le |
| Contact Current Rating |
Tải điện trở: 1 A @ 30 VDC |
| Thông số vật lý |
| Vỏ bọc |
Nhựa |
| Chuẩn IP |
IP30 |
| Kích thước (không tai) |
29 x 89.2 x 118.5 mm |
| Kích thước (có tai) |
29 x 89.2 x 124.5 mm |
| Khối lượng |
380 g |
| Giới hạn môi trường |
| Nhiệt độ hoạt động |
-40 to 75°C |
| Nhiệt độ bảo quản (có hộp) |
-40 to 85°C |
| Độ ẩm tương đối môi trường |
5 to 95% |
| Tiêu chuẩn và chứng nhận |
| EMC |
EN 55032/35 |
| EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
| EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs |
| An toàn |
UL 62368-1, IEC 62368-1 |
| Rơi tự do |
IEC 60068-2-32 |
| Chống sốc |
IEC 60068-2-27 |
| Chống rung |
IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |