LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

TCC-120 - Bộ chuyển đổi / Bộ lặp RS-422/485 công nghiệp - Cách ly 2 kV - Moxa Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: TCC-120
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Viet Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

TCC-120 - Bộ chuyển đổi / Bộ lặp RS-422/485 công nghiệp - Cách ly 2 kV - Moxa Việt Nam

  • Tăng tín hiệu nối tiếp để mở rộng khoảng cách truyền
  • Gắn tường hoặc gắn DIN-rail
  • Khối thiết bị đầu cuối đi dây dễ dàng
  • Nguồn điện đầu vào từ khối thiết bị đầu cuối
  • Cài đặt công tắc DIP cho thiết bị đầu cuối (120 ohm)
  • Tăng tín hiệu RS-422 hoặc RS-485 hoặc chuyển đổi RS-422 thành RS-485
  • Bảo vệ cách ly 2 kV (TCC-120I)
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Datasheet for TCC-120/120I Series

783.3 KB
Datasheet v1.1 May 21, 2020

Manual for TCC-120/120I Series

2.0 MB
Manual v11.0 Mar 27, 2015

2D CAD for TCC-120

276.3 KB
2D CAD   Mar 27, 2015

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Chi tiết

Serial Interface
  • Connector

    • Terminal block
  • No. of Ports

    • 2
  • Serial Standards

    • RS-422, RS-485
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485

    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC® (automatic data direction control)
  • Terminator for RS-485

    • N/A, 120 ohms, 120 kilo-ohms
Serial Signals
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • Input Current

    • 65 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Overload Current Protection

    • Supported
  • Power Connector

    • Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption

    • 65 mA @ 12 VDC
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • IP Rating

    • IP30
  • Dimensions

    • 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.93 x 0.87 in)
  • Weight

    • 148 g (0.33 lb)
  • Installation

    • DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • -20 to 60°C (-4 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing

    • IEC 60068-2-1
      IEC 60068-2-2
      IEC 60068-2-3
  • Safety

    • EN 60950-1, IEC 60950-1
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
MTBF
  • Time

    • 1,949,025 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore), GB
Warranty

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan