LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

NPort 5110 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232 sang Ethernet

Quick Overview

  1. Model: NPort 5110
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Hướng dẫn cài đặt thiết bị Nport (Moxa Việt Nam)

Bài viết: Hướng dẫn cài đặt Nport Moxa Việt Nam (Nhấn vào đây)

Bài viết: Hướng dẫn cách chọn đúng chế độ hoạt động cho Nport (Nhấn vào đây)

Bài viết: Khi nào cần mở rộng cổng COM port kết nối nhiều máy tính cùng lúc (Nhấn vào đây)

Bài viết: Chọn thiết bị Nport nào cho ứng dụng của bạn (Nhấn vào đây)

Bài viết: Sự khác nhau giữa Nport và Mgate-Gateway (Nhấn vào đây)

Bài viết: Truyền thông không dây cho PLC S7-1200, S7-1500 từ Moxa (Nhấn vào đâu)

Tham gia Group Facebook: "Những người làm mạng công nghiệp" (Nhấn vào đây)

Hôm nay Ad sẽ hướng dẫn anh em cài đặt chi tiết thiết bị Nport  bằng video:

Features and Benefits

  •  Small size for easy installation
  •  Real COM/TTY drivers for Windows and Linux
  •  Standard TCP/IP interface and versatile operation modes
  •  Easy-to-use Windows utility for configuring multiple device servers
  •  SNMP MIB-II for network management
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Adjustable pull high/low resistor for RS-485 ports

Chi tiết

Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 1
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
  • Configuration Options

    • Serial Console
  • Management

    • DHCP Client, IPv4, SNTP, SMTP, SNMPv1, Telnet, DNS, HTTP, ARP, BOOTP, UDP, TCP/IP, ICMP
  • Windows Real COM Drivers

    • Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Real TTY Drivers

    • Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
  • Fixed TTY Drivers

    • SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
  • Android API

    • Android 3.1.x and later
  • MIB

    • RFC1213, RFC1317
Serial Interface
  • Connector

    • DB9 male
  • No. of Ports

    • 1
  • Serial Standards

    • RS-232
  • Operation Modes

    • Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, TCP Client, TCP Server, UDP
  • Baudrate

    • 110 bps to 230.4 kbps
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits

    • 1, 1.5, 2
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control

    • RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • Input Current

    • 128.7 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Source of Input Power

    • Power input jack
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • Dimensions (with ears)

    • 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
  • Dimensions (without ears)

    • 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
  • Weight

    • 340 g (0.75 lb)
  • Installation

    • Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
  • Safety

    • UL 60950-1
MTBF
  • Time

    • 3,126,448 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan