LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Nport 5232: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 2 cổng nối tiếp RS485/422, Đại Lý Moxa Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: Nport 5232
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Viet Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Nport 5232: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 2 cổng nối tiếp RS485/422, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Thiết kế nhỏ gọn thuận tiện cho lắp đặt
  • Các chế độ socket: TCP server/TCP client/UDP
  • Dễ dàng sử dụng với tiện ích Windows cho phép cấu hình nhiều thiết bị cùng lúc
  • Hỗ trợ cổng 10/100M Ethernet
  • Điều khiển chiều dữ liệu tự động cho RS-485 2 và 4 dây
  • SNMP MIB-II cho quản lý hệ thống mạng
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Tech Note: Moxa Real TTY Driver Porting Guide for Arm-based Platforms

371.7 KB
Tech Note v1.0 Aug 05, 2021

Manual for NPort 5000 Series

17.4 MB
Manual v6.2 Jul 29, 2021

Datasheet for NPort 5200 Series

3.2 MB
Datasheet v1.5 Jun 03, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for NPort 5000 Series

1.0 MB
Tech Note v1.0 Mar 30, 2021

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

 

Chi tiết

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối 8-pin RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện serial
Số lượng cổng 2
Tiêu chuẩn serial NPort 5210: RS-232
NPort 5230: 1 RS-232 port, 1 RS-422/485 port
NPort 5232/5232I: RS-422/485
Đầu nối NPort 5210: RJ45 (8 pins)
NPort 5230/5232/5232I: Terminal Block (5 contacts per port)
Chống xung cổng serial 2 kV isolation protection (NPort 5232I/5232I-T)
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (NPort 5210 only), XON/XOFF
Baudrate 110 bps to 230.4 kbps
Tín hiệu serial
RS-232 NPort 5210: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
NPort 5230: TxD, RxD, RTS, CTS, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP
Tùy chọn cấu hình Web Console, Serial Console (NPort 5210/5230 only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Trọng lượng NPort 5210: 340 g (0.75 lb)
NPort 5230/5232: 360 g (0.79 lb)
NPort 5232I: 380 g (0.84 lb)
Kích thước NPort 5210/5230/5232:
Without ears: 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in)
With ears: 90 x 100.4 x 22 mm (3.54 x 3.95 x 0.87 in)
NPort 5232I:
Without ears: 67 x 100.4 x 35 mm (2.64 x 3.95 x 1.37 in)
With ears: 90 x 100.4 x 35 mm (3.54 x 3.95 x 1.37 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 12 to 48 VDC
Dòng điện vào NPort 5210: 325 mA @ 12 VDC
NPort 5230: 325 mA @ 12 VDC
NPort 5232: 280 mA @ 12 VDC
NPort 5232I: 365 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
Safety UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Hàng hải DNV (excluding the NPort 5210)
Y tế (NPort 5210 only) EN 60601-1-2 Class B, EN55011
Độ ổn định
Cảnh báo Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự động khởi động lại Built-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gian NPort 5210: 381,342 hrs
NPort 5230: 377,937 hrs
NPort 5232/5232I: 309,383 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan