Chi tiết
Nport 5650-16: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 8 cổng nối tiếp RS232/485/422, Đại lý Moxa Việt Nam
- Kích thước 19 inch tiêu chuẩn
- Cấu hình địa chỉ IP dễ dàng với bảng điều khiển LCD
- Định cấu hình bằng Telnet, web hoặc Windows
- Chế độ máy chủ TCP, máy khách TCP, UDP
- SNMP MIB-II để quản lý mạng
- Dải điện áp cao : 100 đến 240 VAC hoặc 88 đến 300 VDC
- Dải điện áp thấp: ± 48 VDC (20 đến 72 VDC, -20 đến -72 VDC)
Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.
Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.
Chi tiết
Ethernet Interface
-
- 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
- Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
-
- Configuration Options : Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
- Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
- Filter : IGMP v1/v2c
- Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
- Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
- Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
- Android API : Android 3.1.x and later
- Time Management : SNTP
Serial Interface
-
- Connector : 8-pin RJ45
- No. of Ports : 16
- Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
- Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
- Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
- Data Bits : 5, 6, 7, 8
- Stop Bits : 1, 1.5, 2
- Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
- Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
- Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
- Terminator for RS-485: 120 ohms
- RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
Serial Signals
-
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
Power Parameters
-
- Input Current : 158mA @ 100 VAC
- Input Voltage : 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz
Reliability
-
- Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT
Physical Characteristics
-
- Housing : Metal
- Installation : 19-inch rack mounting
- Dimensions (with ears) : 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
- Dimensions (without ears) : 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
- Weight : 2,510 g (5.53 lb)
Environmental Limits
-
- Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
- Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMC : EN 55032/24
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
- Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
- Safety: UL 60950-1
MTBF