LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Thiết bị chuyển đổi 4 cổng RS-232 sang Ethernet

Quick Overview

  1. Model: Nport 5410
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Đặc điểm và tính năng

  • Cổng Ethernet 10/100M auto-sensing
  • 4 cổng serial RS-232/422/485
  • Chế độ socket TCP server/TCP client/UDP/Real COM
  • Cấu hình qua Telnet/Web/Windows utility
  • SNMP MIB-II cho quản lý mạng
  • Cách ly 2kV với các mã NPort 5430I/5450I/5450I-T
  • Nhiệt độ hoạt động rộng  -40 – 75°C

Tổng quan

Kết nối lên đến 4 thiết bị serial

Nport 5400 được Moxa Việt Nam phân phối, thiết bị có thể kết nối với tối đa 4 thiết bị serial tới mạng Ethernet cho phép bạn kết nối các thiết bị serial hiện hữu với những bước cấu hình đơn giản. Truyền dữ liệu giữa giao diện serial và Ethernet là hai chiều. Bằng việc sử dụng Nport ban không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng cho hiện tại mà còn dễ dàng mở rộng hệ thống mạng trong tương lai. Bạn có thể vừa quản lý tập trung các thiết bị serial và vừa quản lý phân tán các máy chủ qua hệ thống mạng.

Chế độ hoạt động độc lập cho mỗi cổng serial

Nport 5410 có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị khác nhau cho kiểm tra vòng dữ liệu hoặc xử lý sự cố qua mạng TCP/IP. Mỗi cổng serial trên Nport 5400 hoạt động độc lập để cung cấp tính linh hoạt tối đa. Ví dụ, cổng 1 có thể hoạt động trong chế độ driver, cổng 2 ở chế độ TCP server và cổng 3, 4 ở chế độ  TCP client.

Màn hình LCD giúp dễ dàng trong quá trình cài đặt.

Một màn hình LDC được tích hợp ở mặt trên của Nport 5400, với 4 nút nhấn tương ứng với nhập dữ liệu, cấu hình và chọn chế độ hoạt động. Màn hình LCD hiển thị tên server, số serial và địa chỉ IP và cũng có thể sử dụng để nhập hoặc điều chỉnh thông số như địa chỉ IP, netmask và gateway. (Màn hìn LCD này không được tích hợp cho các model mã T)

Nguồn vào dự phòng kép

Nport 5400 hỗ trợ nguồn vào kép bằng cách cung cấp cả đầu vào DC dạng terminal và jack nguồn. Với hai hình thức nguồn vào, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau.

Tùy chỉnh điện trở đầu cuối và điện trở kéo lên hoặc xuống

Nport 5400 được Moxa Việt Nam cung cấp có thể tùy chỉnh điện trở đầu cuối và điện trở kéo lên hoặc xuống cho các ứng dụng RS-485. Trong các môi trường , điện trở đầu cuối có thể cần thiết để ngăn chặn sự phản xạ của tín hiệu serial và điện trở kéo lên, kéo xuống có thể cần điều chỉnh để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu điện. Do không có bộ giá trị điện trở cho mọi môi trường nên Nport 5400 có 4 bộ DIP switch ở mặt bên dưới để điều chỉnh giá trị điện trở đầu cuối và điện trở kéo.

Thông tin đặt hàng

Model No. Mô tả
NPort 5410 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn
NPort 5430 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn
NPort 5430I Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-422/485, DB9 Male, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; không kèm bộ nguồn
NPort 5450 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; không kèm bộ nguồn
NPort 5450-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC, -40-75°C
NPort 5450I Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; không kèm bộ nguồn
NPort 5450I-T Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 4 cổng RS-232/422/485, terminal block, 15kV ESD, 12-48VDC; cách ly 2kV; -40-75°C

Chi tiết

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối 8-pin RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện serial
Số lượng cổng 4
Tiêu chuẩn serial NPort 5410: RS-232
NPort 5430/5430I: RS-422/485 (software selectable)
NPort 5450/5450I/5450-T/5450I-T: RS-232/422/485 (software selectable)
Đầu nối NPort 5410/5450/5450I/5450-T/5450I-T: DB9 male
NPort 5430/5430I: Terminal block
Chống xung cổng serial 2 kV isolation protection (NPort 5430I/5450I/5450I-T)
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
Điện trở cho RS-485 120 Ω
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Tín hiệu serial
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, Rtelnet, ARP
Tùy chọn cấu hình Web Console, Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Màn hình LCD với các nút nhấn (với các model thông thường – không có mã T)
Màn hình LCD Liquid Crystal Display on the case
Nút nhấn Four push buttons for convenient on-site configuration
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Trọng lượng 740 g (1.63 lb)
Kích thước Without mounting kit: 158 x 103 x 33 mm (6.22 x 4.06 x 1.30 in)
With mounting kit: 181 x 103 x 33 mm (7.14 x 4.06 x 1.30 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 12 to 48 VDC
Dòng điện vào NPort 5410: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5430: 320 mA @ 12 VDC
NPort 5430I: 530 mA @ 12 VDC
NPort 5450/5450-T: 350 mA @ 12 VDC
NPort 5450I/5450I-T: 554 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toàn UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Hàng hải DNV (standard temp. models only)
Y tế EN 60601-1-2 Class B, EN 55011 (NPort 5410/5450/5450I only)
Độ ổn định
Cảnh báo Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Trình tự khởi động lại Built-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gian NPort 5410: 310,331 hrs
NPort 5430/5430I: 265,650 hrs
NPort 5450/5450I: 206,903 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan