Công nghệ |
Tiêu chuẩn |
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP |
Phần mềm |
Quản lý |
IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control |
Lọc |
802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP |
Giao thức dự phòng |
STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Time Management |
SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp |
EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB |
MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch |
Hàng ưu tiên |
4 |
Số lượng VLAN tối đa |
64 |
Dải ID VLAN |
VID 1 to 4094 |
IGMP Groups |
256 |
Kích thước MAC Table |
8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm |
1 Mbit |
Giao diện |
Cổng RJ45 |
10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang |
100BaseFX ports (SC/ST connector) |
Cổng console |
RS-232 (RJ45 connector) |
DIP Switches |
Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Cản báo |
2 relay outputs with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Đầu vào số |
2 inputs with the same ground, but electrically isolated from the electronics.
• +13 to +30 V for state “1”
• -30 to +3 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA |
Cáp quang |
|
Yêu cầu về nguồn |
Điện áp vào |
24 VDC, redundant dual inputs |
Điện áp hoạt động |
12 to 45 VDC |
Dòng điện vào |
EDS-505A: 0.21 A @ 24 VEDS-505A-MM/SS: 0.3 A @ 24 V
EDS-508A: 0.22A @ 24 V
EDS-508A-MM/SS: 0.31 A @ 24 V |
Bảo vệ quá dòng |
Present |
Kết nối |
2 removable 6-contact terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược |
Present |
Thông số thiết kế |
Vỏ |
Metal |
Cấp IP |
IP30 protection |
Kích thước |
.2 x 135 x 105 mm (3.16 x 5.31 x 4.13 in) |
Trọng lượng |
1040 g (2.30 lb) |
Lắp đặt |
DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối |
5 to 95% (non-condensing) |
Các chứng nhận và tiêu chuẩn |
An toàn |
UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 |
Khu vực nguy hiểm |
UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc |
EMC |
EN 55032/24 |
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 |
Hàng hải |
DNV, GL |
Shock |
IEC 60068-2-27 |
Rơi tự do |
IEC 60068-2-32 |
Chống rung |
IEC 60068-2-6 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures) |
Thời gian |
EDS-505A Series: 352,000 hrs
EDS-508A Series: 339,000 hrs |
Tiêu chuẩn |
Telcordia (Bellcore), GB |