LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Thiết bị chuyển mạch EDS-405A Moxa Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: EDS-405A
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Đặc điểm và tính năng

  • Công nghệ Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms @ 250 switch) và RSTP/STP cho dự phòng mạng
  • IGMP Snooping, QoS, IEEE 802.1Q VLAN, hỗ trợ VLAN
  • Quản lý mạng dễ dàng bằng trình duyệt web, CLI, Telnet/serial console, tiện ích Windows và ABC-01
  • PROFINET hoặc Ethernet/IP được kích hoạt theo mặc định (các model PN hoặc EIP)
  • Hỗ trợ MXstudio, quản lý hệ thống mạng dễ dàng và trực quan

Giới thiệu

EDS/405/408A là switch Ethernet công nghiệp, managed 5 hoặc 8 cổng, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp. Switch hỗ trợ các tính năng quản lý đa dạng như Turbo Ring, Turbo Chain, vòng ghép nối, IGMP snooping, IEEE 802.1Q VLAN, VLAN, QoS, RMON, quản lý băng thông, port mirroring và cảnh báo bằng email hoặc rơ le. Turbo Ring có thể được thiết lập một cách dễ dàng bằng việc sử dụng giao diện quản lý trên nền tảng web hoặc DIP switch phía trên cùng bảng của switch EDS-405A/408A.

Thông tin đặt hàng

Model No. Mô tả
EDS-405A Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C (Entry-level)
EDS-405A-MM-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C, (Entry-level)
EDS-405A-MM-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), -40~75°C, (Entry-level)
EDS-405A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C, (Entry-level)
EDS-405A-MM-ST-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), -40~75°C, (Entry-level)
EDS-405A-SS-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), 0~60°C (Entry-level)
EDS-405A-SS-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single mode (SC), -40~75°C (Entry-level)
EDS-405A-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 5 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C (Entry-level)

Thông số cáp quang.

Chi tiết

Công nghệ
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
Phần mềm
Quản lý IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP
Giao thức dự phòng STP, RSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain
Quản lý thời gian SNTP, NTP Server/Client
Giao thức công nghiệp EtherNet/IP, Modbus/TCP
MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Kích thước MAC Table 2 K (EDS-405A), 8 K (EDS-408A)
Dung lượng bộ nhớ đệm 1 Mbit
Giao diện
Cổng RJ45 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Cổng quang 100BaseFX ports (SC/ST connector)
Cổng console RS-232 (RJ45 connector)
DIP Switches Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Cảnh báo 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Thông số cáp quang
Như bảng  
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 24 VDC, redundant dual inputs
Điện áp hoạt động 12 to 45 VDC
Dòng điện vào EDS-405A, EDS-405A-EIP, EDS-405A-PN: 0.20 A @ 24 V
EDS-405A-MM/SS: 0.28 A @ 24 V
EDS-408A, EDS-408A-EIP, EDS-408A-PN: 0.22 A @ 24 V
EDS-408A-MM/SS: 0.31 A @ 24 V
EDS-408A-3M/3S/2M1S/1M2S: 0.32 A @ 24 V
Bảo vệ quá dòng Present
Kết nối 1 removable 6-contact terminal block
Bảo vệ phân cực ngược Present
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Cấp IP IP30 protection
Kích thước 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
Trọng lượng EDS-405A, EDS-405A-MM, EDS-405A-SS, EDS-405A-PN,
EDS-405A-EIP: 650 g (1.44 lb)
EDS-408A, EDS-408A-MM, EDS-408A-SS, EDS-408A-PN,
EDS-408A-EIP: 650 g (1.44 lb)
EDS-408A-3M/3S/2M1S/1M2S: 890 g (1.97 lb)
Lắp đặt DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Các chứng nhận và tiêu chuẩn
An toàn UL 508, UL 60950-1*, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1**
Khu vực nguy hiểm UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D*, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc***, ATEX Zone 2 Ex nA nC op is IIC T4 Gc****
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
Kiểm soát lưu lượng NEMA TS2
Đường sắt EN 50121-4**
Hàng hải EDS-405A/408A, EDS-405A/408A 2 Fiber series: DNV, GL
EDS-408A 3 Fiber series: DNV, GL, LR, ABS, NK
Shock IEC 60068-2-27
Rơi tự do IEC 60068-2-32
Rung IEC 60068-2-6
*EDS-405A/408A, EDS-405A/408A 2 Fiber series only**EDS-408A only ***EDS-405A, EDS-405A 2 Fiber series only ****EDS-408A, EDS-408A 2 Fiber series only Note  
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gian EDS-405A Series: 852,421 hrs
EDS-408A Series: 1,102,845 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore), GB

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan