| Giao diện Ethernet |
|
| 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) |
6
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection |
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/
1000BaseSFP+) |
2
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection |
| Tiêu chuẩn |
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol |
| Đặc tính phần mềm Ethernet |
|
| Bộ lọc |
802.1Q VLAN, Static Multicast |
| Giao thức công nghiệp |
SNMPv1/v2c/v3 |
| Trình quản lý |
IPv4/IPv6, LLDP, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, SNMP Trap, DHCP Server/
Client, ARP, TFTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SSH, Telnet, Private MIB, Syslog |
| MIB |
RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB, IEEE8021-
PAE-MIB, IEEE8021-SPANNING-TREE-MIB, SNMPv2-MIB |
| Giao thức dự phòng |
RSTP, STP |
| Bảo mật |
Broadcast storm protection, Trust access control, Login and Password Policy, HTTPS/
SSL, SSH, SNMPv3, RADIUS, TACACS+ |
| Quản lý thời gian |
SNTP, NTP Server/Client |
| Thuộc tính Switch |
|
| MAC Table Size |
9 K |
| VLAN tối đa |
256 |
| Packet Buffer Size |
4 Mbits |
| Dải ID VLAN |
VID 1 đến 4096 |
| Giao diện LED |
|
| Đèn LED chỉ báo |
STATE, FAULT, PWR1, PWR2, SYNC |
| Giao diện Serial |
|
| Cổng điều khiển |
RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1) |
| Giao diện USB |
|
| USB Connector |
USB Type A (Reserved) |
| Giao diện Input/Output |
|
| Kênh đồng hồ cảnh báo |
1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
| Button |
Reset button |
| Kênh Digital input |
Số kênh: 1 |
+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA |
| Thông số điện áp |
|
| Điện áp đầu vào |
12 to 48 VDC, đầu vào kép dự phòng |
| Connection |
2 removable 4-contact terminal block(s) |
| Điện áp hoạt động |
9.6 to 60 VDC |
| Chống quá dòng và ngược cực tính |
Hỗ trợ |
| Nguồn điện đầu vào |
1.72 A @ 12 VDC |
| Thông số vật lý |
|
| Vỏ bọc |
Kim loại |
| Tiêu chuẩn đánh giá IP |
IP40 |
| Kích thước |
36 x 135 x 115 mm |
| Khối lượng |
787 g |
| Lắp đặt |
DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
| Giới hạn môi trường |
|
| Dải nhiệt độ hoạt động |
-10 đến 60°C |
| Nhiệt độ bảo quản |
-40 to 85°C |
| Độ ẩm |
5 đến 95% |
| Tiêu chuẩn và chứng nhận |
|
| EMC |
EN 55032/35 |
| EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
| EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF |
| Rơi tự do |
IEC 60068-2-32 |
| An toàn |
UL 61010-2-201, EN 62368-1 |
| Chống sốc |
IEC 60068-2-27 |
| Chông rung |
IEC 60068-2-6 |
| Gói thiết bị |
|
| Thiết bị |
1 x TSN-G5008-2GTXSFP switch |
| Connector |
2 x Terminal blocks |
| Cáp |
1 x RJ45-to-DB9 console cable |
| Tài liệu |
1 x quick installation guide
1 x warranty card
1 x substance disclosure table
1 x product notice, Simplified Chinese
1 x product certificates of quality inspection, Simplified Chinese |