LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Thiết bị đo đường kính dây cáp, ống thép DG2030 Proton Viet Nam

Quick Overview

  1. Model: DG2030
  2. Xuất xứ: Anh Quốc - England
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: PROTON

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Máy đo đường kính DG 2030 được sử dụng trong ngành sản xuất dây cáp và ống. Thuộc dòng sản phẩm InteliSENSTM DG cung cấp khả năng đo nhanh, chính xác và có thể đo kể cả khi vật thể đang chuyển động liên tục. Thiết kế chống bụi, không bị ảnh hưởng bởi độ rung đem đến khả năng đo lường tin cậy khi vận hành trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế tiện dụng kết hợp với việc sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số nên dễ dàng tích hợp với các thiết bị ngoại vi. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị màn hình giao tiếp theo chuẩn RS232 và CANbus; ở phiên bản tùy chọn quý khách hàng có thể chọn thêm chuẩn giao tiếp Profibus.


 

Model

DG2006

DG1030

DG2030

DG1060

DG2060

DG1130 MKII

DG2100 MKII

Units

Số trục đo

2

1

2

1

2

1

2

-

Kích thước của đo

30

60

130

110

mm

1.18

2.36

5.12

4.33

inch

Đường kính đo

nhỏ nhất

0.1

0.2

0.5

0.5

mm

0.004

0.004

0.02

0.02

inch

Đường kính đo

lớn nhất

6.5

27

57

120

100

mm

0.256

1.06

2.24

4.72

4.0

inch

Độ phân giải

0.1

1

1

0.01

µm

Độ chính xác

±(1µm + 0.008% of object diameter)

±(1.5µm + 0.008% of object diameter)

±(3µm + 0.008% of object diameter)

-

Chi tiết

Link nhà sản xuất: 

https://protonproducts.com/products/dg-series/

Specifications

Model DG2006 DG1030 DG2030 DG1060 DG2060 DG1130 MKII DG2100 MKII Units
Axes 2 1 2 1 2 1 2 -
Gate size 30 60 130 110 mm
1.18 2.36 5.12 4.33 inch
Minimum diameter 0.1 0.2 0.5 0.5 mm
0.004 0.004 0.02 0.02 inch
Maximum diameter 6.5 27 57 120 100 mm
0.256 1.06 2.24 4.72 4.0 inch
Resolution 0.1 1 1 0.01 µm
Accuracy ±(1µm + 0.008% of object diameter) ±(1.5µm + 0.008% of object diameter) ±(3µm + 0.008% of object diameter) -
Weight 7.5 5 7.5 8 14 10 20 kg
16.5 11 16.5 17.6 31 22 44 lb
Length 260 290 260 425 360 504 674 mm
10.24 11.43 10.24 16.75 14.17 19.68 26.54 inch
Width 66 66 66 68 68 68 68 mm
2.6 2.6 2.6 2.68 2.68 2.68 2.68 inch
Height 270 170 270 212 402 230 654 mm
10.63 6.7 10.63 8.35 15.83 9.06 25.75 inch
Specification Minimum Maximum Units
Measurement rate per axis   600 scan/s
       
Operating temperature 5 45 °C
41 113 °F
Relative humidity (at 38°C / 105°F)   90 %
Environmental protection   IP65 -
  NEMA4 -
       
Power supply 18 30 VDC
Power consumption   30 W
Measurement units (end-user configurable) mm inch
Standard communications CANbus RS-232
Optional in-gauge interfaces (factory-installed, choice of one) PROFIBUS Ethernet/IP DeviceNET
Analogue outputs Relay contact outputs

 

Product Tags

Thiết bị đo lường;

Sản phẩm Liên quan