Chi tiết
Máy đo đường kính DG 2030 được sử dụng trong ngành sản xuất dây cáp và ống. Thuộc dòng sản phẩm InteliSENSTM DG cung cấp khả năng đo nhanh, chính xác và có thể đo kể cả khi vật thể đang chuyển động liên tục. Thiết kế chống bụi, không bị ảnh hưởng bởi độ rung đem đến khả năng đo lường tin cậy khi vận hành trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế tiện dụng kết hợp với việc sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số nên dễ dàng tích hợp với các thiết bị ngoại vi. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị màn hình giao tiếp theo chuẩn RS232 và CANbus; ở phiên bản tùy chọn quý khách hàng có thể chọn thêm chuẩn giao tiếp Profibus.
Model
|
DG2006
|
DG1030
|
DG2030
|
DG1060
|
DG2060
|
DG1130 MKII
|
DG2100 MKII
|
Units
|
Số trục đo
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
-
|
Kích thước của đo
|
30
|
60
|
130
|
110
|
mm
|
1.18
|
2.36
|
5.12
|
4.33
|
inch
|
Đường kính đo
nhỏ nhất
|
0.1
|
0.2
|
0.5
|
0.5
|
mm
|
0.004
|
0.004
|
0.02
|
0.02
|
inch
|
Đường kính đo
lớn nhất
|
6.5
|
27
|
57
|
120
|
100
|
mm
|
0.256
|
1.06
|
2.24
|
4.72
|
4.0
|
inch
|
Độ phân giải
|
0.1
|
1
|
1
|
0.01
|
µm
|
Độ chính xác
|
±(1µm + 0.008% of object diameter)
|
±(1.5µm + 0.008% of object diameter)
|
±(3µm + 0.008% of object diameter)
|
-
|
Chi tiết
Link nhà sản xuất:
https://protonproducts.com/products/dg-series/
Specifications
Model |
DG2006 |
DG1030 |
DG2030 |
DG1060 |
DG2060 |
DG1130 MKII |
DG2100 MKII |
Units |
Axes |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
- |
Gate size |
30 |
60 |
130 |
110 |
mm |
1.18 |
2.36 |
5.12 |
4.33 |
inch |
Minimum diameter |
0.1 |
0.2 |
0.5 |
0.5 |
mm |
0.004 |
0.004 |
0.02 |
0.02 |
inch |
Maximum diameter |
6.5 |
27 |
57 |
120 |
100 |
mm |
0.256 |
1.06 |
2.24 |
4.72 |
4.0 |
inch |
Resolution |
0.1 |
1 |
1 |
0.01 |
µm |
Accuracy |
±(1µm + 0.008% of object diameter) |
±(1.5µm + 0.008% of object diameter) |
±(3µm + 0.008% of object diameter) |
- |
Weight |
7.5 |
5 |
7.5 |
8 |
14 |
10 |
20 |
kg |
16.5 |
11 |
16.5 |
17.6 |
31 |
22 |
44 |
lb |
Length |
260 |
290 |
260 |
425 |
360 |
504 |
674 |
mm |
10.24 |
11.43 |
10.24 |
16.75 |
14.17 |
19.68 |
26.54 |
inch |
Width |
66 |
66 |
66 |
68 |
68 |
68 |
68 |
mm |
2.6 |
2.6 |
2.6 |
2.68 |
2.68 |
2.68 |
2.68 |
inch |
Height |
270 |
170 |
270 |
212 |
402 |
230 |
654 |
mm |
10.63 |
6.7 |
10.63 |
8.35 |
15.83 |
9.06 |
25.75 |
inch |
Specification |
Minimum |
Maximum |
Units |
Measurement rate per axis |
|
600 |
scan/s |
|
|
|
|
Operating temperature |
5 |
45 |
°C |
41 |
113 |
°F |
Relative humidity (at 38°C / 105°F) |
|
90 |
% |
Environmental protection |
|
IP65 |
- |
|
NEMA4 |
- |
|
|
|
|
Power supply |
18 |
30 |
VDC |
Power consumption |
|
30 |
W |
Measurement units (end-user configurable) |
mm |
inch |
Standard communications |
CANbus |
RS-232 |
Optional in-gauge interfaces (factory-installed, choice of one) |
PROFIBUS |
Ethernet/IP |
DeviceNET |
Analogue outputs |
Relay contact outputs |