Chi tiết
ĐẠI ĐIỆN EYC TECH TẠI VIỆT NAM
Công Ty TNHH TMDV Song Thành Công là Đại lý ủy quyền chính thức của hãng EYC TECH TẠI VIỆT NAM. Các sản phẩm tiêu biểu như Thiết bị đo lưu lượng, đo áp suất, độ ẩm, nhiệt độ, Hệ thống đo khí gas, CO, hệ thống đọc tín hiệu từ các thiết bị đo áp, nhiệt, lưu lượng, được dùng nhiều trong các ngành Năng lượng mặt trời, công nghiệp Điện gió, Điện tử, hàng hóa tiêu dùng, hệ thống HVAC, hệ thống xử lý nước, ngành sản xuất phi kim, nhà kính, thực phẩm và công nghệ sinh học, tòa nhà thông minh, tự động hóa...
eYc FEM06 Electromagnetic Flow Meter được EYC TECH Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. eYc FEM06 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, Mô đun I/O...Sản phẩm hiện đang được sử dụng để đo lường trong các lĩnh vực như: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.
Tính năng chính:
● Flow velocity range : 0...12 m/s
● Be applicable sewage, wastewater, chemical plants, food factory application
● IP68 enclosure that can be used for underground applications
● FEP liner suitable in vacuum tube
● High accuracy of ±0.5% of reading
● Empty pipe, current excitation
High accuracy for a wide range of process conditions
FEM06 Electromagnetic Flow Meter is a flange type electromagnatic flow meter ideal for conductive liquids. It comes in sizes from 15 ... 800 mm flow tubes.
Electromagnetic Flow meter is widely used for tap-water, waste water, food & beverage pulp & paper and many other applications.
Can be is a stand alone magmeter that could also be used with various configurations, such integral or remote and AC or DC power requirement. RS-485 communications are available.
EYC TECH VIETNAM - YUDEN TECH VIETNAM - ĐẠI ĐIỆN EYC TECH TẠI VIỆT NAM - STC VIETNAM ĐẠI DIỆN ĐỘC QUYỀN CHÍNH THỨC CỦA HÃNG,
Chi tiết
Thông số kỹ thuật:
Diameter : 15 ... 800 mm ( 1/2" to 32" )
Range : Velocity 0 ... 0.25 m/s min. ; 0 ... 12 m/s max.
Material : Measuring Tube : Stainless Steel 304
Flange : Cabon Steel ( Standard ) ; Stainless Steel 304 ( Option )
Housing : Carbon Steel ( Standard ) ; Stainless Steel 304 ( Option )
IP rating : IP65 for compact / remote version, and IP68 for remote version
Conductivity : To be more than 20 μS/cm
Power Supply : DC 24 V, AC 220 V 50 Hz
Output : 4...20 mA / Pulse ; 4...20 mA / Pulse & RS-485
Electrode : SUS316L ; Hastelloy ; Titanium ; Tantalum
Process Connection : Flange
Flange type : ANSI、DIN、JIS
Ambient Temp. : - 25 ... + 65 °C
Accuracy( Velocity ≧ 0.3 ... 12 m/s ) :
± 0.5% of reading ( 15 ... 600 mm )
1 % of reading ( 700 ... 800 mm )