LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Bộ chuyển mạch EDS 516A MM SC

Quick Overview

  1. Model: EDS 516A MM SC
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Viet Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên hệ

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Tính năng và tiện ích chính

  • 2 cổng Ethernet Gigabit cho vòng dự phòng và 1 cổng Ethernet Gigabit cho giải pháp liên kết
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), RSTP/STP, and MSTP cho mạng dự phòng
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH để tăng cường bảo mật mạng
  • Quản lý mạng dễ dàng qua trình duyệt Web CLI, bảng điều khiển Telnet/serial, tiện ích Window và ABC-01

Moxa Việt Nam giới thiệu 

Các bộ chuyển mạch EtherNet được quản lý 16 cổng độc lập EDS-516A, với các công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain tiên tiến của thiết bị ( thời gian phục hồi <20ms), RSTP/STP, and MSTP tăng độ tin cậy và tính khả dụng của mạng EtherNet công nghiệp. Các model  có phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng  từ -40 đến 75°C. Bộ chuyển mạch cung cấp tính năng quản lý và tính năng bảo mật tiên tiến, giúp cho EDS 516A thích hợp với mọi môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Tính năng và tiện ích vượt trội

  • Giao diện dòng lệnh (CLI) để định cấu hình cho các chức năng quản lý chính nhanh chóng.
  • Tùy chọn DHCP 82 để gán địa chỉ IP với các chính sách khác nhau.
  • Hỗ trợ giao thức EtherNet/IP and Modbus TCP để quản lý và giám sát thiết bị.
  • Tương thích với giao thức PROFINET cho việc truyền tải dữ liệu.
  • Chức năng khóa cổng để ngăn chặn truy cập trái phép dựa trên địa chỉ MAC
  • IGMP snooping and GMRP để lọc lưu lượng multicast traffic
  • Port-based VLAN, IEEE 802.1Q VLAN, and GVRP để lập kế hoạch mạng dễ dàng.
  • QoS (IEEE 802.1p/1Q and TOS/DiffServ) để tăng tính xác định
  • Cổng Trunking để sử dụng tối ưu băng thông
  • RMON để giám sát mạng chủ động và hiệu quả.
  • SNMPv1/v2c/v3 cho các cấp quản lý mạng khác nhau.
  • Quản lý băng thông để ngăn chặn những sự cố mạng không lường trước.
  • Cảnh báo tự động thông qua Relay hoặc Email chuyển tiếp.

Thông tin đặt hàng

Model No. Mô tả
EDS-516A Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 16 cổng 10/100BaseT(X), 0~60°C
EDS-516A-MM-SC Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC), 0~60°C
EDS-516A-MM-SC-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (SC),-40~75°C
EDS-516A-MM-ST Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST), 0~60°C
EDS-516A-MM-ST-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 14 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi mode (ST),-40~75°C
EDS-516A-T Bộ chuyển mạch công nghiệp Managed Ethernet Switch 16 cổng 10/100BaseT(X), -40~75°C

Phụ kiện tùy chọn

Model No. Mô tả
EDS-SNMP OPC Server Pro Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Bộ nguồn

Model No. Mô tả
DR-4524 Bộ nguồn 45W/2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
MDR-60-24 Bộ nguồn 60W/2.5A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
MDR-40-24 Bộ nguồn 40W/1.7A DIN-Rail 24VDC, 85~264VAC, -20~70°C
DR-75-24 Bộ nguồn 75W/3.2A, 24 VDC, đầu vào 85 -264 VAC (DIN Rail)
DR-120-24 Bộ nguồn 120W/5A, 24 VDC, đầu vào 88 -132 VAC/176 -264 VAC (chọn bằng switch)

Phần mềm dùng thử

Model No. Mô tả
MXview Phần mềm quản lý hệ thống mạng công nghiệp
MXconfig Công cụ cấu hình hệ thống mạng

 

Chi tiết

Công nghệ nổi bật
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lý IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2, GMRP
Giao thức dự phòng STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation
Bảo mật RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock, Broadcast Storm Protection
Quản lý thời gian SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based)
Giao thức công nghiệp EtherNet/IP, Modbus/TCP
MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Hàng ưu tiên 4
Số lượng VLAN tối đa 64
Dải ID VLAN VID 1 to 4094
IGMP Groups 256
Kích thước MAC Table 8 K
Dung lượng bộ nhớ đệm 2 Mbit
Giao diện
Cổng RJ45 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
Cổng quang 100BaseFX ports (SC/ST connector)
Cổng console RS-232 (RJ45 connector)
Cảnh báo 2 relay outputs with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Đầu vào số 2 inputs with the same ground, but electrically isolated from the electronics.
• +13 to +30 V for state “1”
• -30 to +3 V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
Cáp quang
  
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 24 VDC, redundant dual inputs
Điện áp hoạt động 12 to 45 VDC
Dòng điện vào EDS-516A: 0.35 A @ 24 V
EDS-516A-MM: 0.44 A @ 24 V
Bảo vệ quá dòng Present
Kết nối 2 removable 6-contact terminal blocks
Bảo vệ phân cực ngược Present
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Cấp IP IP30 protection
Kích thước 94 x 135 x 142.7 mm (3.7 x 5.31 x 5.62 in)
Trọng  lượng 1586 g (3.50 lb)
Lắp đặt DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Các chứng nhận và tiêu chuẩn
An toàn UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1
Khu vực nguy hiểm UL/cUL Class 1 Division 2 Groups A/B/C/D, ATEX Zone 2 Ex nA nC IIC T4 Gc
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8
Hàng hải DNV, GL
Shock IEC 60068-2-27
Rơi tự do IEC 60068-2-32
Chống rung IEC 60068-2-6
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gian 247,000 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore), GB

 

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan