LIÊN HỆ
0918 364 352
Giỏ hàng0Item(s)

You have no items in your shopping cart.

Product was successfully added to your shopping cart.

Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422 Moxa Việt Nam, STC Việt Nam

Quick Overview

  1. Model: Nport 5150A
  2. Xuất xứ: Taiwan
  3. Nhà cung cấp: STC Việt Nam
  4. Hãng sản xuất: MOXA

Tình trạng: Có sẵn

Regular Price:

Special Price Liên Hệ: 0918 364 352

Liên hệ Tư vấn

Chi tiết

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

Thiết bị Model: Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS-232/485/422 của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

Nport 5150A Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh.

Tính năng của  sản phẩm :

  • Only 1 W power consumption

  • Speedy 3-step web-based configuration

  • Surge protection for serial, Ethernet, and power lines

  • COM port grouping and UDP multicast applications

  • Screw connectors for secure installation

  • Real COM/TTY drivers for Windows and Linux

  • Standard TCP/IP interface and versatile TCP and UDP operation modes

  • Connect up to 8 TCP hosts

Chi tiết

  • Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
  • • Ethernet Interface
  • Number of Ports
  • 1
  • Speed
  • 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
  • Connector
  • 8-pin RJ45
  • Magnetic Isolation Protection
  • 1.5 kV built-in
  • • Serial Interface
  • Number of Ports
  • 1
  • Serial Standards
  •  NPort 5150A: RS-232/422/485
  • Connector
  • DB9 male
  • Serial Line Protection
  • Level 1 surge, EN 61000-4-5
  • RS-485 Data Direction Control
  • ADDC® (Automatic Data Direction Control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485
  • 1 kΩ, 150 kΩ
  • • Serial Communication Parameters
  • Data Bits
  • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits
  • 1, 1.5, 2
  • Parity
  • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control
  • RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
  • Baudrate
  • 50 bps to 921.6 kbps
  • • Serial Signals
  • RS-232
  • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422
  • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w
  • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w
  • Data+, Data-, GND
  • • Software
  • Network Protocols
  • ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP
  • Configuration Options
  • Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5110A/5150A only), Telnet Console, Windows Utility
  • Windows Real COM Drivers
  • Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Fixed TTY Drivers
  • SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
  • Linux Real TTY Drivers
  • Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
  • • Physical Characteristics
  • Housing
  • Metal
  • Weight
  • 340 g (0.75 lb)
  • Dimensions
  • Without ears: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
  • With ears: 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
  • • Environmental Limits
  • Operating Temperature
  • Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature
  • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity
  • 5 to 95% (non-condensing)
  • • Power Requirements
  • Input Voltage
  • 12 to 48 VDC
  • Input Current
  • NPort 5110A: 82.5 mA @ 12 VDC
  • NPort 5130A: 89.1 mA @ 12 VDC
  • NPort 5150A: 92.4 mA @ 12 VDC
  • • Standards and Certifications
  • Safety
  • UL 60950-1
  • EMC
  • EN 55032/24
  • EMI
  • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
  • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  • IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
  • IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
  • IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
  • IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
  • IEC 61000-4-8 PFMF
  • IEC 61000-4-11 DIPs
  • • Reliability
  • Automatic Reboot Trigger
  • Built-in WDT (watchdog timer)
  • • MTBF (mean time between failures)
  • Time
  • 2,231,530 hrs
  • Standard
  • Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Product Tags

Mạng truyền thông công nghiệp;

Sản phẩm Liên quan